Có 4 kết quả:

蓝调 lán diào ㄌㄢˊ ㄉㄧㄠˋ藍調 lán diào ㄌㄢˊ ㄉㄧㄠˋ讕調 lán diào ㄌㄢˊ ㄉㄧㄠˋ谰调 lán diào ㄌㄢˊ ㄉㄧㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

blues (music)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

blues (music)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slander
(2) calumny
(3) to accuse unjustly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slander
(2) calumny
(3) to accuse unjustly

Bình luận 0